khí hóa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khí hóa+
- Gasify
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khí hóa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khí hóa":
khai hoa khai hỏa khai hóa khí hóa - Những từ có chứa "khí hóa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
formalised dedifferentiated cyanide group compounded cross-cultural edward lawrie tatum branded immunochemical bismuthic commercialised more...
Lượt xem: 606